Có 2 kết quả:

台柱 tái zhù ㄊㄞˊ ㄓㄨˋ臺柱 tái zhù ㄊㄞˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pillar
(2) mainstay
(3) star performer

Từ điển Trung-Anh

(1) pillar
(2) mainstay
(3) star performer